CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP
STT
|
TÊN BỆNH
|
TÊN TIẾNG
ANH
|
ICD 10
|
1
|
Viêm phổi
|
Pneumonia
|
J15.9
|
2
|
Viêm phổi
do vi trùng xác định
|
Pneumonia
due to
|
J13
J14
J15.0
J15.1
J15.2
J15.3
J15.4
J15.5
J15.6
J15.7
J15.8
|
3
|
Viêm phổi
do virus
|
Viral
pneumonia, unspecified
|
J12.9
|
4
|
Viêm phổi
do nấm
|
Pneumonia
in mycoses
|
J17.2
|
5
|
Viêm phổi
do ký sinh trùng
|
Pneumonia
in parasitic diseases
|
J17.3
|
6
|
Viêm phổi
không điển hình
|
Pneumonia,
Unspecified
|
J18.9
|
7
|
Viêm phế quản cấp
|
Acute bronchitis
|
J20
|
8
|
Viêm phế
quản cấp do vi trùng
|
Unspecified
|
J20.0-J20.8
J20.9
|
|
|
|
|
9
|
Viêm phế
quản mạn
|
Unspecified
Chronic Bronchitis
|
J42
|
10
|
Khí phế
thủng
|
Emphysema
|
J43
|
11
|
Bệnh phổi
tắc nghẽn mãn tính
|
Chronic
Obstructive Pulmonary Diseases
|
J44
|
12
|
Bệnh phổi
tắc nghẽn mạn tính đợt cấp do
|
|
J44.0
J44.1
|
13
|
Hen
|
Asthma
|
J45
J45.0
J45.1
J45.8
|
14
|
Dãn phế
quản
|
Bronchiolectasis
|
J47
|
15
|
Bệnh
phổi mô kẻ
|
Other
intestial diseases
|
J84
|
16
|
Lao
phổi BK(+)
|
Tuberculosis
of lung, confirmed by sputum microscopy
|
J15.0
|
17
|
Lao
phổi cấy lao (+)
|
confirmed
by sputum culture
|
J15.1
|
18
|
Lao
phổi xác định bằng pp khác
|
confirmed
by unspecified means
|
J15.3
|
19
|
Lao
phổi BK(-)
|
Respiratory
Tuberculosis, not confirmed bacteriologically
|
J16.0
|
20
|
Lao màng
phổi
|
Tuberculosis
Pleurisy
|
J15.6
J16.5
|
21
|
Lao hạch
trung thất
|
Tuberculosis
of lymph nodes
|
J15.4
|
22
|
Lao hạch
ngoại biên
|
Tuberculosis
of peripheral lymph nodes
|
18.2
|
23
|
Lao niệu
dục
|
Tuberculosis of genitourinary system
|
J18.1
|
24
|
Lao ruột
|
Tuberculosis of intestines, peritoneum and mesenteric glands
|
J18.3
|
25
|
Lao da,
mô
|
Tuberculosis of skin and subcutaneous tissue
|
J18.4
|
26
|
Lao kê
|
Miliary tuberculosis
|
J19
|
|
VIÊM TAI
MŨI HỌNG
|
|
|
27
|
Viêm
xoang cấp
|
Acute maxillary sinusitis
|
J01
|
28
|
Viêm họng
cấp
|
Acute pharyngitis
|
J02
|
29
|
Viêm
amydale cấp
|
Acute tonsillitis
|
J03
|
30
|
Viêm
thanh quản cấp
|
Acute laryngitis
|
J04.0
|
32
|
Viêm hô
hấp trên không đặc hiệu
|
Acute upper respiratory infection, unspecified
|
J06.9
|