Thứ Tư, 6 tháng 11, 2013

ICD-10 : CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP


CÁC BỆNH LÝ HÔ HẤP THƯỜNG GẶP

STT
TÊN BỆNH
TÊN TIẾNG ANH
ICD 10
1
Viêm phổi
Pneumonia
J15.9
2
Viêm phổi do vi trùng xác định
  • Streptococcus
  • HI
  • Klebsiella
  • Pseudomonas
  • Tụ cầu
  • Liên cầu nhóm B
  • Liên cầu khác
  • E.coli
  • Gr(-) hiếu khí khác
  • Mycoplasma
  • Vi khuẩn khác
 
Pneumonia due to
  • Streptococcus
  • Haemophilus influenza
  • Klebsiella
  • Pseudomonas
  • Staphylococcus
  • Streptococcus, group B
  • Other Streptococci
  • Escheria coli
  • Other Gr(-) bacteria
  • Mycoplasma
  • Other bacterial pneumonia
 
J13
J14
J15.0
J15.1
J15.2
J15.3
J15.4
J15.5
J15.6
J15.7
J15.8
3
Viêm phổi do virus
Viral pneumonia, unspecified
J12.9
4
Viêm phổi do nấm
Pneumonia in mycoses
J17.2
5
Viêm phổi do ký sinh trùng
Pneumonia in parasitic diseases
J17.3
6
Viêm phổi không điển hình
Pneumonia, Unspecified
J18.9
7
Viêm phế quản cấp
Acute bronchitis
J20
8
Viêm phế quản cấp do vi trùng
  • ……..
  • Do vi trùng không xác định
 
 
Unspecified
 
J20.0-J20.8
J20.9
 



9
Viêm phế quản mạn
Unspecified Chronic Bronchitis
J42
10
Khí phế thủng
Emphysema
J43
11
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Chronic Obstructive Pulmonary Diseases
J44
12
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính đợt cấp do
  • Nhiễm trùng
 
  • Không đặc hiệu
 
 
  • With acute lower respiratory infection
  • With exacerbation, unspecified
 
 
J44.0
 
J44.1
13
Hen
  • Do dị ứng
  • Không do dị ứng
  • Hỗn hợp
Asthma
  • Allergic asthma
  • Nonallergic asthma
  • Mixed asthma
J45
J45.0
J45.1
J45.8
14
Dãn phế quản
Bronchiolectasis
J47
15
Bệnh phổi mô kẻ
Other intestial diseases
J84
16
Lao phổi BK(+)
Tuberculosis of lung, confirmed by sputum microscopy
J15.0
17
Lao phổi cấy lao (+)
confirmed by sputum culture
J15.1
18
Lao phổi xác định bằng pp khác
confirmed by unspecified means
J15.3
19
Lao phổi BK(-)
Respiratory Tuberculosis, not confirmed bacteriologically
J16.0
20
Lao màng phổi
  • Xác định bằng vi trùng, GPB
  • Gián tiếp
Tuberculosis Pleurisy
  • Confirmed bacterial and histolocical means
  • Without mention….
 
J15.6
 
J16.5
21
Lao hạch trung thất
Tuberculosis of lymph nodes
J15.4
22
Lao hạch ngoại biên
Tuberculosis of peripheral lymph nodes
18.2
23
Lao niệu dục
Tuberculosis of genitourinary system
J18.1
24
Lao ruột
Tuberculosis of intestines, peritoneum and mesenteric glands
J18.3
25
Lao da, mô
Tuberculosis of skin and subcutaneous tissue
J18.4
26
Lao kê
Miliary tuberculosis
J19
 
VIÊM TAI MŨI HỌNG
 
 
27
Viêm xoang cấp
Acute maxillary sinusitis
J01
28
Viêm họng cấp
Acute pharyngitis
J02
29
Viêm amydale cấp
Acute tonsillitis
J03
30
Viêm thanh quản cấp
Acute laryngitis
J04.0
32
Viêm hô hấp trên không đặc hiệu
Acute upper respiratory infection, unspecified
J06.9